Tham khảo Bò_hầm_kiểu_Pháp

  1. “pot-au-feu”. [[<strong class="error">Lỗi biểu thức: Dư toán tử <</strong>]] Từ điển Vương quốc Anh. Oxford University Press. Truy cập 5 tháng 7 năm 2019.
  2. “Vive La France!” (PDF). Observer Food Monthly. The Observer (112). tháng 2 năm 2011. Bản gốc (PDF) lưu trữ 8 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2011.
  3. Tháng 12 năm 2014, một bữa pot-au-feu giá rẻ cho 4-6 người được thực hiện với 2 kg rau củ và 1 kg thịt có trị giá c. €10 (€1.70–2.50 mỗi người) tương đương US$13 ($2.15–3.25 mỗi người).
  4. Pot: pott tiếng Anh cổ cận đại, có lẽ được củng cố bằng tiếng Anh trung cổ bởi tiếng Pháp cổ; không rõ nguồn gốc cuối cùng (so sánh với từ tiếng Latin cổ potus là ‘cốc uống nước). Từ điển Oxford Mỹ mới. Thời kỳ 'tiếng Anh cổ cận đại' tương ứng với thế kỷ 11.
  5. Marie de Rabutin-Chantal, marquise de SÉVIGNÉ, Lettres (1646-1696), chỉnh sửa năm 1725 (Fr).
  6. Bằng tiếng Pháp: "Je veux qu'il n'y ait si pauvre paysan en mon royaume qu'il n'ait tous les dimanches sa poule au pot" nhưng các biến thể khác tồn tại.
  7. La poule au pot farcie de "nouste Henric" du Béarn (tiếng Pháp)
  8. Potpourri: đầu thế kỷ 17. (biểu thị một món hầm làm từ các loại thịt khác nhau): từ tiếng Pháp, nghĩa đen là chiếc nồi hỏng. Từ điển Oxford Mỹ mới
  9. Jean Baptiste Bonaventure de Roquefort, Dictionnaire étymologique de la langue françoise, où les mots sont classés par familles: contenant les mots du Dictionnaire de l'Académie Françoise, avec les principaux termes d'arts, de sciences et de métiers. Précédé d'une dissertation sur l'étymologie, Volume 1, 1829, p. 84 Có sẵn trực tuyến trên Google Sách. Ghi chú: tính từ "françoise" (phát âm tiếng Pháp: [fʁɑ̃.swez]) là cách đánh vần cũ "française" (phát âm tiếng Pháp: [fʁɑ̃.sɛz]).
  10. Prager, Arthur (1981). “From, A Pot-Au-Feu, Many Happy Returns”. New York Times.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.